Có 2 kết quả:

揭驕 yết kiêu猲獢 yết kiêu

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng dạ buông thả.

yết kiêu

phồn thể

Từ điển phổ thông

một loài chó săn mõm ngắn